15.2. Ngành Ngôn ngữ Nhật, Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 938
|
14.2.Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc, Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 929
|
13.2. Ngành Ngôn ngữ Pháp, Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 786
|
12.2. Ngành Ngôn ngữ Anh, Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 997
|
11.2. Ngành Luật, Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 907
|
10.2. Ngành Kế toán, Chương trình tiêu chuẩn Kế toán -Kiểm toán (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 828
|
9.2. Ngành Tài chính-Ngân hàng, Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 1056
|
8.2. Ngành Tài chính-Ngân hàng, Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 732
|
7.2. Ngành Tài chính-Ngân hàng, Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 836
|
6.2. Ngành Quản trị kinh doanh, Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 1233
|
5.2. Ngành Kinh doanh quốc tế, Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 1469
|
4.2. Ngành Kinh tế quốc tế, Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế phát triển quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 872
|
3.2. Ngành Kinh tế quốc tế, Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 738
|
2.2. Ngành Kinh tế, Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 885
|
1.2. Ngành Kinh tế, Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 1467
|
1.1. Ngành Kinh tế, Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 11883
|
2.1. Ngành Kinh tế, Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 5666
|
3.1. Ngành Kinh tế quốc tế, Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 2218
|
4.1. Ngành Kinh tế quốc tế, Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế phát triển quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 5390
|
5.1. Ngành Kinh doanh quốc tế, Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 7237
|
6.1. Ngành Quản trị kinh doanh, Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 7451
|
7.1. Ngành Tài chính-Ngân hàng, Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 5187
|
8.1. Ngành Tài chính-Ngân hàng, Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 4112
|
9.1. Ngành Tài chính-Ngân hàng, Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 6042
|
10.1. Ngành Kế toán, Chương trình tiêu chuẩn Kế toán -Kiểm toán (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 5767
|
11.1. Ngành Luật, Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 2095
|
12.1. Ngành Ngôn ngữ Anh, Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 5743
|
13.1. Ngành Ngôn ngữ Pháp, Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 3394
|
14.1. Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc, Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 4599
|
15.1. Ngành Ngôn ngữ Nhật, Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 3790
|